FAQs About the word plastics industry

Ngành công nghiệp nhựa

an industry that manufactures plastic articles

No synonyms found.

No antonyms found.

plasticizer => Chất làm dẻo, plasticize => làm dẻo, plasticity => Tính dẻo, plasticiser => chất tăng dẻo, plasticise => Làm dẻo,