Vietnamese Meaning of noising
ồn ào
Other Vietnamese words related to ồn ào
Nearest Words of noising
Definitions and Meaning of noising in English
noising (p pr. & vb. n.)
of Noise
FAQs About the word noising
ồn ào
of Noise
tiếng ồn (về),tin đồn,thì thầm,lưu thông,gợi ý,ngụ ý,Báo cáo,tiết lộ,đề xuất,nói
No antonyms found.
noisiness => tiếng ồn, noisily => ồn ào, noisette => Hạt phỉ, noisemaker => máy tạo tiếng ồn, noiselessness => Sự im lặng,