Vietnamese Meaning of unexact
Không chính xác
Other Vietnamese words related to Không chính xác
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unexact
- unexacting => không khắt khe
- unexampled => chưa từng có
- unexceeded => không vượt qua được
- unexcelled => vô song
- unexceptionable => không thể chê trách
- unexceptional => bình thường
- unexceptive => không ngờ
- unexchangeability => không thể chuyển đổi
- unexchangeable => không thể trao đổi
- unexcitable => không kích thích
Definitions and Meaning of unexact in English
unexact (a.)
Not exact; inexact.
FAQs About the word unexact
Không chính xác
Not exact; inexact.
No synonyms found.
No antonyms found.
unevitable => không thể tránh khỏi, uneventfully => không có sự cố, uneventful => không có sự kiện, unevenness => sự không bằng phẳng, unevenly => Không đồng đều,