FAQs About the word quiddative

bản chất

Constituting, or containing, the essence of a thing; quidditative.

No synonyms found.

No antonyms found.

quiddany => câu đố, quidam => ai đó, quid pro quo => ăn miếng trả miếng, quid => bảng Anh, quicky => Nhanh chóng,