Vietnamese Meaning of quiddities

chi tiết

Other Vietnamese words related to chi tiết

Definitions and Meaning of quiddities in English

Webster

quiddities (pl.)

of Quiddity

FAQs About the word quiddities

chi tiết

of Quiddity

Kỳ quặc,những đặc điểm riêng biệt,những điều kỳ lạ,đặc điểm,Kỳ dị,Đặc điểm,móc,sự tò mò,Thói quen,Thói quen

sự tuân thủ

quidditative => định lượng, quiddit => Quidditch, quiddative => bản chất, quiddany => câu đố, quidam => ai đó,