Vietnamese Meaning of identities
bản sắc
Other Vietnamese words related to bản sắc
Nearest Words of identities
- identity => danh tính
- identity crisis => Khủng hoảng bản sắc
- identity element => Phần tử đồng nhất
- identity matrix => Ma trận đơn vị
- identity operator => toán tử đồng nhất
- identity parade => Đội hình nhận dạng
- identity theft => Đánh cắp danh tính
- identity verification => Xác minh danh tính
- ideo- => ý thức hệ-
- ideogenical => lý tưởng
Definitions and Meaning of identities in English
identities (pl.)
of Identity
FAQs About the word identities
bản sắc
of Identity
ký tự,tính cách,cá tính,bản sắc,Kỳ dị,khuynh hướng,<>,những đặc điểm riêng biệt,độc lập,chủ nghĩa cá nhân
quy ước,sự tuân thủ
identism => căn tính, identikit picture => Ảnh nhận dạng, identikit => ảnh chân dung phác họa, identifying => Nhận dạng , identify => xác định,