Vietnamese Meaning of identity crisis
Khủng hoảng bản sắc
Other Vietnamese words related to Khủng hoảng bản sắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of identity crisis
- identity element => Phần tử đồng nhất
- identity matrix => Ma trận đơn vị
- identity operator => toán tử đồng nhất
- identity parade => Đội hình nhận dạng
- identity theft => Đánh cắp danh tính
- identity verification => Xác minh danh tính
- ideo- => ý thức hệ-
- ideogenical => lý tưởng
- ideogeny => sự nảy sinh ý tưởng
- ideogram => Chữ tượng hình
Definitions and Meaning of identity crisis in English
identity crisis (n)
distress and disorientation (especially in adolescence) resulting from conflicting pressures and uncertainty about one's self and one's role in society
FAQs About the word identity crisis
Khủng hoảng bản sắc
distress and disorientation (especially in adolescence) resulting from conflicting pressures and uncertainty about one's self and one's role in society
No synonyms found.
No antonyms found.
identity => danh tính, identities => bản sắc, identism => căn tính, identikit picture => Ảnh nhận dạng, identikit => ảnh chân dung phác họa,