Vietnamese Meaning of peepers
mắt
Other Vietnamese words related to mắt
- những người tò mò
- người dân xem chèo
- tò mò
- người quan sát
- những kẻ xâm nhập
- những kẻ xâm nhập
- kẻ can thiệp
- Người tò mò
- những kẻ rình mò
- kẻ tò mò
- gián điệp
- người tiết lộ
- người tò mò
- người buôn chuyện
- lời đồn đại
- người gây nhiễu
- kẻ can thiệp
- kibitzer
- Khán giả
- tọc mạch
- kẻ dòm lén
- ba hoa
- những người cầu nguyện
- lời cầu nguyện
- tò mò
- tác giả tiết lộ
- những kẻ xì xào
- mé miệng
- nhân viên thu ngân
- người lắm mồm
- người tọc mạch
- những người cung cấp tin
- người cung cấp thông tin
- rắn
- giày thể thao
- kẻ mách lẻo
- heo
- tay sai
- người kể chuyện
- manh mối
Nearest Words of peepers
Definitions and Meaning of peepers in English
peepers
any of various tree frogs that peep, any of various tree frogs that peep shrilly, one that peeps, one that makes a peeping sound, eye entry 1 sense 1, eye, spring peeper, voyeur, peeping tom
FAQs About the word peepers
mắt
any of various tree frogs that peep, any of various tree frogs that peep shrilly, one that peeps, one that makes a peeping sound, eye entry 1 sense 1, eye, spri
những người tò mò,người dân xem chèo,tò mò,người quan sát,những kẻ xâm nhập,những kẻ xâm nhập,kẻ can thiệp,Người tò mò,những kẻ rình mò,kẻ tò mò
No antonyms found.
peels off => lột, peeling off => lột da, peeling (off) => lột vỏ (tách), peeled off => bóc vỏ, peeled (off) => gọt vỏ,