Vietnamese Meaning of rubbernecks
Người tò mò
Other Vietnamese words related to Người tò mò
Nearest Words of rubbernecks
- rubbernecking => nhìn vào tai nạn
- rubbernecked => ngoái đầu nhìn
- rubbed the wrong way => Chà xát theo hướng sai
- rubbed shoulders (with) => Xoa vai (với)
- rubbed out => xóa
- rubbed elbows (with) => Xát khuỷu tay (với)
- rub the wrong way => Xoa sai cách
- rub shoulders (with) => va vai vai vai (với)
- rub shoulders => Đụng vai
- rub elbows (with) => chà khuỷu tay (với)
- rubbers => cục tẩy
- rubber-stamp => Con dấu cao su
- rubber-stamped => Đóng dấu cao su
- rubber-stamping => đóng dấu cao su
- rubbing elbows => Fro xát khuỷu tay
- rubbing elbows (with) => Chà khuỷu tay (với)
- rubbing out => xóa bỏ
- rubbing shoulders => Xoa vai
- rubbing shoulders (with) => Ma sát vai (với)
- rubbing the wrong way => Xoa bóp không đúng cách
Definitions and Meaning of rubbernecks in English
rubbernecks
an overly inquisitive person, to go on a tour, to look about or stare with exaggerated curiosity, tourist, to look around or stare with great curiosity, one on a guided tour
FAQs About the word rubbernecks
Người tò mò
an overly inquisitive person, to go on a tour, to look about or stare with exaggerated curiosity, tourist, to look around or stare with great curiosity, one on
Khách du lịch,khách du lịch,du khách,Khách du lịch,du khách,khách,học viên nội trú,khách du lịch
Nhúng (vào),cái nhìn,thoáng,nhìn trộm,quét,bạn bè,nháy mắt (với ai đó),Duyệt
rubbernecking => nhìn vào tai nạn, rubbernecked => ngoái đầu nhìn, rubbed the wrong way => Chà xát theo hướng sai, rubbed shoulders (with) => Xoa vai (với), rubbed out => xóa,