Vietnamese Meaning of discomforts

khó chịu

Other Vietnamese words related to khó chịu

Definitions and Meaning of discomforts in English

discomforts

distress, grief, to make uncomfortable or uneasy, mental or physical uneasiness, physical or mental uneasiness, dismay sense 1

FAQs About the word discomforts

khó chịu

distress, grief, to make uncomfortable or uneasy, mental or physical uneasiness, physical or mental uneasiness, dismay sense 1

lo âu,Báo động,làm phiền,những lo ngại,làm mất tập trung,đau khổ,làm phiền,bệnh dịch,tuyết rơi,làm trầm trọng hơn

làm dịu,làm dịu,làm dịu.,soạn nhạc,yên ắng,lắng xuống,dịu,xoa dịu,làm dịu,làm dịu

discomfitures => những điều không thoải mái, discomfits => làm bối rối, discombobulations => lộn xộn, discombobulating => làm bối rối, discolors => đổi màu,