Vietnamese Meaning of embarrasses
Làm bẽ mặt
Other Vietnamese words related to Làm bẽ mặt
- làm phiền
- làm bối rối
- làm phiền
- lục lạc
- làm nhầm lẫn
- làm bối rối
- làm bối rối
- làm nản lòng
- đau khổ
- giai đoạn
- làm bẽ mặt
- Làm cho xấu hổ
- làm bối rối
- làm phiền
- làm lo lắng
- làm đảo lộn
- làm xấu hổ
- xúi giục
- sự bực mình
- hạ thấp
- xuống cấp
- làm nhục
- khó chịu
- phân hủy
- làm nản lòng
- bất an
- khiêm tốn
- làm bỡ ngỡ
- hoãn
- làm bẽ mặt
- tháo bản lề
Nearest Words of embarrasses
- embarks => lên tàu
- embarking (on or upon) => lên tàu (hoặc lên)
- embarked (on or upon) => lên tàu (trên hoặc trên)
- embark (on or upon) => lên (tàu, xe, máy bay,…)
- embarcadero => bến tàu
- embankments => đê
- emancipations => giải phóng
- emancipates => giải phóng
- e-mails => thư điện tử
- e-mailing => gửi email
Definitions and Meaning of embarrasses in English
embarrasses
hinder, impede, to hamper the movement of, to place in doubt, perplexity, or difficulties, to become anxiously self-conscious, to cause to experience a state of self-conscious distress, to cause to feel self-consciously confused or distressed, to impair the activity of (a bodily function) or the function of (a bodily part), to make intricate, to involve in financial difficulties, to restrict the movement of
FAQs About the word embarrasses
Làm bẽ mặt
hinder, impede, to hamper the movement of, to place in doubt, perplexity, or difficulties, to become anxiously self-conscious, to cause to experience a state of
làm phiền,làm bối rối,làm phiền,lục lạc,làm nhầm lẫn,làm bối rối,làm bối rối,làm nản lòng,đau khổ,giai đoạn
làm dịu.,sự tiện nghi,khuyến khích,làm giảm, làm nhẹ đi,dịu,đảm bảo,dzô !,Máy chơi game,khuyến khích,đảm bảo
embarks => lên tàu, embarking (on or upon) => lên tàu (hoặc lên), embarked (on or upon) => lên tàu (trên hoặc trên), embark (on or upon) => lên (tàu, xe, máy bay,…), embarcadero => bến tàu,