FAQs About the word garçon

nhân viên phục vụ

a male waiter (as in a French restaurant)

bồi bàn,máy chủ,Nữ phục vụ,Nhân viên pha chế,Bartender,Người pha chế,nhân viên phục vụ bàn,Maître d'hôtel,chuyên gia rượu vang,Tiếp viên hàng không

No antonyms found.

gaps => khoảng cách, gapes => khe hở, gapers => người dân xem chèo, gantlets => găng tay, gangsters => gangster,