FAQs About the word server

máy chủ

a person whose occupation is to serve at table (as in a restaurant), (court games) the player who serves to start a point, (computer science) a computer that pr

bồi bàn,Nữ phục vụ,Người pha chế,Phục vụ,Bartender,Nhân viên pha chế,Bartender,bồi bàn,nhân viên phục vụ bàn,Maître d'hôtel

No antonyms found.

served => phục vụ, serve well => phục vụ tốt, serve up => phục vụ, serve => phục vụ, servant's entrance => cửa ra vào cho người hầu,