Vietnamese Meaning of servantess
người hầu
Other Vietnamese words related to người hầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of servantess
- servant girl => người hầu
- servant => người hầu
- servaline => Mèo báo hố
- serval => Mèo báo châu Phi
- servage => chế độ nông nô
- servable => có thể phục vụ
- serum-therapy => Liệu pháp huyết thanh
- serum sickness => Bệnh huyết thanh
- serum hepatitis => Viêm gan huyết thanh
- serum globulin => Globulin huyết thanh
Definitions and Meaning of servantess in English
servantess (n.)
A maidservant.
FAQs About the word servantess
người hầu
A maidservant.
No synonyms found.
No antonyms found.
servant girl => người hầu, servant => người hầu, servaline => Mèo báo hố, serval => Mèo báo châu Phi, servage => chế độ nông nô,