Vietnamese Meaning of servable
có thể phục vụ
Other Vietnamese words related to có thể phục vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of servable
- serum-therapy => Liệu pháp huyết thanh
- serum sickness => Bệnh huyết thanh
- serum hepatitis => Viêm gan huyết thanh
- serum globulin => Globulin huyết thanh
- serum disease => Bệnh huyết thanh
- serum albumin => Albumin huyết thanh
- serum => huyết thanh
- sertularian => coelenterate
- sertularia => Sertularia
- sertraline => Sertraline
Definitions and Meaning of servable in English
servable (a.)
Capable of being served.
Capable of being preserved.
FAQs About the word servable
có thể phục vụ
Capable of being served., Capable of being preserved.
No synonyms found.
No antonyms found.
serum-therapy => Liệu pháp huyết thanh, serum sickness => Bệnh huyết thanh, serum hepatitis => Viêm gan huyết thanh, serum globulin => Globulin huyết thanh, serum disease => Bệnh huyết thanh,