Vietnamese Meaning of serum albumin
Albumin huyết thanh
Other Vietnamese words related to Albumin huyết thanh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of serum albumin
- serum disease => Bệnh huyết thanh
- serum globulin => Globulin huyết thanh
- serum hepatitis => Viêm gan huyết thanh
- serum sickness => Bệnh huyết thanh
- serum-therapy => Liệu pháp huyết thanh
- servable => có thể phục vụ
- servage => chế độ nông nô
- serval => Mèo báo châu Phi
- servaline => Mèo báo hố
- servant => người hầu
Definitions and Meaning of serum albumin in English
serum albumin (n)
albumin occurring in blood serum; serves to maintain the somatic pressure of the blood
FAQs About the word serum albumin
Albumin huyết thanh
albumin occurring in blood serum; serves to maintain the somatic pressure of the blood
No synonyms found.
No antonyms found.
serum => huyết thanh, sertularian => coelenterate, sertularia => Sertularia, sertraline => Sertraline, sertoli's cell => Tế bào Sertoli,