Vietnamese Meaning of servage
chế độ nông nô
Other Vietnamese words related to chế độ nông nô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of servage
- servable => có thể phục vụ
- serum-therapy => Liệu pháp huyết thanh
- serum sickness => Bệnh huyết thanh
- serum hepatitis => Viêm gan huyết thanh
- serum globulin => Globulin huyết thanh
- serum disease => Bệnh huyết thanh
- serum albumin => Albumin huyết thanh
- serum => huyết thanh
- sertularian => coelenterate
- sertularia => Sertularia
Definitions and Meaning of servage in English
servage (n.)
Serfage; slavery; servitude.
FAQs About the word servage
chế độ nông nô
Serfage; slavery; servitude.
No synonyms found.
No antonyms found.
servable => có thể phục vụ, serum-therapy => Liệu pháp huyết thanh, serum sickness => Bệnh huyết thanh, serum hepatitis => Viêm gan huyết thanh, serum globulin => Globulin huyết thanh,