Vietnamese Meaning of service book
Sổ bảo dưỡng
Other Vietnamese words related to Sổ bảo dưỡng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of service book
- service break => nghỉ dịch vụ
- service bureau => Văn phòng dịch vụ
- service call => Cuộc gọi dịch vụ
- service cap => Mũ phục vụ
- service ceiling => Trần phục vụ
- service charge => phí dịch vụ
- service club => câu lạc bộ dịch vụ
- service contract => hợp đồng cung cấp dịch vụ
- service cutback => Cắt giảm dịch vụ
- service department => Bộ phận dịch vụ
Definitions and Meaning of service book in English
service book (n)
a book setting forth the forms of church service
FAQs About the word service book
Sổ bảo dưỡng
a book setting forth the forms of church service
No synonyms found.
No antonyms found.
service area => Khu dịch vụ, service agency => Đại lý dịch vụ, service abroad => Phục vụ ở nước ngoài, service => dịch vụ, servian => Serbia,