Vietnamese Meaning of service ceiling
Trần phục vụ
Other Vietnamese words related to Trần phục vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of service ceiling
- service charge => phí dịch vụ
- service club => câu lạc bộ dịch vụ
- service contract => hợp đồng cung cấp dịch vụ
- service cutback => Cắt giảm dịch vụ
- service department => Bộ phận dịch vụ
- service door => Cửa dịch vụ
- service elevator => Thang máy dịch vụ
- service entrance => Cửa phục vụ
- service fee => phí dịch vụ
- service firm => Công ty dịch vụ
Definitions and Meaning of service ceiling in English
service ceiling (n)
altitude above which a plane cannot climb faster than a given rate
FAQs About the word service ceiling
Trần phục vụ
altitude above which a plane cannot climb faster than a given rate
No synonyms found.
No antonyms found.
service cap => Mũ phục vụ, service call => Cuộc gọi dịch vụ, service bureau => Văn phòng dịch vụ, service break => nghỉ dịch vụ, service book => Sổ bảo dưỡng,