FAQs About the word service elevator

Thang máy dịch vụ

an elevator designed for carrying freight

No synonyms found.

No antonyms found.

service door => Cửa dịch vụ, service department => Bộ phận dịch vụ, service cutback => Cắt giảm dịch vụ, service contract => hợp đồng cung cấp dịch vụ, service club => câu lạc bộ dịch vụ,