Vietnamese Meaning of service elevator
Thang máy dịch vụ
Other Vietnamese words related to Thang máy dịch vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of service elevator
- service door => Cửa dịch vụ
- service department => Bộ phận dịch vụ
- service cutback => Cắt giảm dịch vụ
- service contract => hợp đồng cung cấp dịch vụ
- service club => câu lạc bộ dịch vụ
- service charge => phí dịch vụ
- service ceiling => Trần phục vụ
- service cap => Mũ phục vụ
- service call => Cuộc gọi dịch vụ
- service bureau => Văn phòng dịch vụ
- service entrance => Cửa phục vụ
- service fee => phí dịch vụ
- service firm => Công ty dịch vụ
- service industry => ngành dịch vụ
- service line => đường dây dịch vụ
- service man => Kỹ thuật viên phục vụ
- service of process => Thủ tục tố tụng
- service program => Chương trình dịch vụ
- service road => Đường dịch vụ
- service routine => Chương trình dịch vụ
Definitions and Meaning of service elevator in English
service elevator (n)
an elevator designed for carrying freight
FAQs About the word service elevator
Thang máy dịch vụ
an elevator designed for carrying freight
No synonyms found.
No antonyms found.
service door => Cửa dịch vụ, service department => Bộ phận dịch vụ, service cutback => Cắt giảm dịch vụ, service contract => hợp đồng cung cấp dịch vụ, service club => câu lạc bộ dịch vụ,