Vietnamese Meaning of service road
Đường dịch vụ
Other Vietnamese words related to Đường dịch vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of service road
- service program => Chương trình dịch vụ
- service of process => Thủ tục tố tụng
- service man => Kỹ thuật viên phục vụ
- service line => đường dây dịch vụ
- service industry => ngành dịch vụ
- service firm => Công ty dịch vụ
- service fee => phí dịch vụ
- service entrance => Cửa phục vụ
- service elevator => Thang máy dịch vụ
- service door => Cửa dịch vụ
- service routine => Chương trình dịch vụ
- service staff => Nhân viên dịch vụ
- service station => Trạm xăng
- service stripe => Thẻ phục vụ
- service tree => Cây ngũ gia bì
- service uniform => Đồng phục
- serviceability => Tính khả dụng
- serviceable => có thể sửa chữa
- serviceableness => Khả năng phục vụ
- serviceage => tuổi sử dụng
Definitions and Meaning of service road in English
service road (n)
a local road that runs parallel to an expressway and allows local traffic to gain access to property
FAQs About the word service road
Đường dịch vụ
a local road that runs parallel to an expressway and allows local traffic to gain access to property
No synonyms found.
No antonyms found.
service program => Chương trình dịch vụ, service of process => Thủ tục tố tụng, service man => Kỹ thuật viên phục vụ, service line => đường dây dịch vụ, service industry => ngành dịch vụ,