FAQs About the word service industry

ngành dịch vụ

an industry that provides services rather than tangible objects

No synonyms found.

No antonyms found.

service firm => Công ty dịch vụ, service fee => phí dịch vụ, service entrance => Cửa phục vụ, service elevator => Thang máy dịch vụ, service door => Cửa dịch vụ,