Vietnamese Meaning of service stripe
Thẻ phục vụ
Other Vietnamese words related to Thẻ phục vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of service stripe
- service station => Trạm xăng
- service staff => Nhân viên dịch vụ
- service routine => Chương trình dịch vụ
- service road => Đường dịch vụ
- service program => Chương trình dịch vụ
- service of process => Thủ tục tố tụng
- service man => Kỹ thuật viên phục vụ
- service line => đường dây dịch vụ
- service industry => ngành dịch vụ
- service firm => Công ty dịch vụ
Definitions and Meaning of service stripe in English
service stripe (n)
an insignia worn to indicate years of service
FAQs About the word service stripe
Thẻ phục vụ
an insignia worn to indicate years of service
No synonyms found.
No antonyms found.
service station => Trạm xăng, service staff => Nhân viên dịch vụ, service routine => Chương trình dịch vụ, service road => Đường dịch vụ, service program => Chương trình dịch vụ,