FAQs About the word service stripe

Thẻ phục vụ

an insignia worn to indicate years of service

No synonyms found.

No antonyms found.

service station => Trạm xăng, service staff => Nhân viên dịch vụ, service routine => Chương trình dịch vụ, service road => Đường dịch vụ, service program => Chương trình dịch vụ,