Vietnamese Meaning of serviceableness
Khả năng phục vụ
Other Vietnamese words related to Khả năng phục vụ
Nearest Words of serviceableness
- serviceable => có thể sửa chữa
- serviceability => Tính khả dụng
- service uniform => Đồng phục
- service tree => Cây ngũ gia bì
- service stripe => Thẻ phục vụ
- service station => Trạm xăng
- service staff => Nhân viên dịch vụ
- service routine => Chương trình dịch vụ
- service road => Đường dịch vụ
- service program => Chương trình dịch vụ
Definitions and Meaning of serviceableness in English
serviceableness (n)
the quality of being able to provide good service
FAQs About the word serviceableness
Khả năng phục vụ
the quality of being able to provide good service
tận dụng,sử dụng,tính hữu ích,lợi thế,sự trợ giúp,lợi ích,giúp đỡ,quãng đường,dịch vụ,Tính khả dụng
Vô dụng,vô giá trị,không áp dụng,sự không phù hợp
serviceable => có thể sửa chữa, serviceability => Tính khả dụng, service uniform => Đồng phục, service tree => Cây ngũ gia bì, service stripe => Thẻ phục vụ,