Vietnamese Meaning of service station
Trạm xăng
Other Vietnamese words related to Trạm xăng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of service station
- service staff => Nhân viên dịch vụ
- service routine => Chương trình dịch vụ
- service road => Đường dịch vụ
- service program => Chương trình dịch vụ
- service of process => Thủ tục tố tụng
- service man => Kỹ thuật viên phục vụ
- service line => đường dây dịch vụ
- service industry => ngành dịch vụ
- service firm => Công ty dịch vụ
- service fee => phí dịch vụ
Definitions and Meaning of service station in English
service station (n)
a station where gasoline and oil are sold and facilities are available for repairing or maintaining automobiles
FAQs About the word service station
Trạm xăng
a station where gasoline and oil are sold and facilities are available for repairing or maintaining automobiles
No synonyms found.
No antonyms found.
service staff => Nhân viên dịch vụ, service routine => Chương trình dịch vụ, service road => Đường dịch vụ, service program => Chương trình dịch vụ, service of process => Thủ tục tố tụng,