FAQs About the word service station

Trạm xăng

a station where gasoline and oil are sold and facilities are available for repairing or maintaining automobiles

No synonyms found.

No antonyms found.

service staff => Nhân viên dịch vụ, service routine => Chương trình dịch vụ, service road => Đường dịch vụ, service program => Chương trình dịch vụ, service of process => Thủ tục tố tụng,