Vietnamese Meaning of service cutback
Cắt giảm dịch vụ
Other Vietnamese words related to Cắt giảm dịch vụ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of service cutback
- service contract => hợp đồng cung cấp dịch vụ
- service club => câu lạc bộ dịch vụ
- service charge => phí dịch vụ
- service ceiling => Trần phục vụ
- service cap => Mũ phục vụ
- service call => Cuộc gọi dịch vụ
- service bureau => Văn phòng dịch vụ
- service break => nghỉ dịch vụ
- service book => Sổ bảo dưỡng
- service area => Khu dịch vụ
- service department => Bộ phận dịch vụ
- service door => Cửa dịch vụ
- service elevator => Thang máy dịch vụ
- service entrance => Cửa phục vụ
- service fee => phí dịch vụ
- service firm => Công ty dịch vụ
- service industry => ngành dịch vụ
- service line => đường dây dịch vụ
- service man => Kỹ thuật viên phục vụ
- service of process => Thủ tục tố tụng
Definitions and Meaning of service cutback in English
service cutback (n)
the act of reducing service
FAQs About the word service cutback
Cắt giảm dịch vụ
the act of reducing service
No synonyms found.
No antonyms found.
service contract => hợp đồng cung cấp dịch vụ, service club => câu lạc bộ dịch vụ, service charge => phí dịch vụ, service ceiling => Trần phục vụ, service cap => Mũ phục vụ,