FAQs About the word service cutback

Cắt giảm dịch vụ

the act of reducing service

No synonyms found.

No antonyms found.

service contract => hợp đồng cung cấp dịch vụ, service club => câu lạc bộ dịch vụ, service charge => phí dịch vụ, service ceiling => Trần phục vụ, service cap => Mũ phục vụ,