Vietnamese Meaning of terminological
thuật ngữ
Other Vietnamese words related to thuật ngữ
- phương ngữ
- Thành ngữ
- thuật ngữ chuyên ngành
- ngôn ngữ
- từ lóng
- vốn từ vựng
- tiếng lóng
- nói
- tiếng lóng
- tiếng lóng
- tiếng lóng
- tiếng bước chân
- tiếng lóng
- Ngôn ngữ địa phương
- quan liêu
- không thể
- khẩu ngữ
- thành ngữ
- báo chí
- chủ nghĩa địa phương
- thổ ngữ giao tiếp
- tính địa phương
- chủ nghĩa vùng miền
- cửa hàng
- biệt ngữ
- bài diễn văn
- Vernacularism
Nearest Words of terminological
Definitions and Meaning of terminological in English
terminological (a)
of or concerning terminology
terminological (a.)
Of or pertaining to terminology.
FAQs About the word terminological
thuật ngữ
of or concerning terminologyOf or pertaining to terminology.
phương ngữ,Thành ngữ,thuật ngữ chuyên ngành,ngôn ngữ,từ lóng,vốn từ vựng,tiếng lóng,nói,tiếng lóng,tiếng lóng
No antonyms found.
terminist => nhà lập luận, terminism => thuyết định mệnh, termini => nhà ga, terming => hạn chế, terminer => hoàn thành,