FAQs About the word terminological

thuật ngữ

of or concerning terminologyOf or pertaining to terminology.

phương ngữ,Thành ngữ,thuật ngữ chuyên ngành,ngôn ngữ,từ lóng,vốn từ vựng,tiếng lóng,nói,tiếng lóng,tiếng lóng

No antonyms found.

terminist => nhà lập luận, terminism => thuyết định mệnh, termini => nhà ga, terming => hạn chế, terminer => hoàn thành,