Vietnamese Meaning of niggle (out)
tìm (một vấn đề nhỏ)
Other Vietnamese words related to tìm (một vấn đề nhỏ)
- phân bổ
- Chia (bài)
- phân phối
- phân phối
- phát
- đo (ra)
- phân chia
- (phân phối)
- phần
- chia sẻ
- quản lý
- phân phối
- cho phép
- phân bổ
- thích hợp
- chỉ định
- chia
- phân phát
- vấn đề
- nhiều
- phần
- tỷ lệ
- tỉ lệ
- cung cấp
- Phân phối lại
- bộ
- chia sẻ
- chia
- cung cấp
- đo
- ban tặng
- chi trả
- phân phối
- phân chia
- thìa (ra ngoài)
- cung cấp
- khẩu phần
Nearest Words of niggle (out)
Definitions and Meaning of niggle (out) in English
niggle (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word niggle (out)
tìm (một vấn đề nhỏ)
phủ nhận,tước đoạt (của),chụm,từ chối,từ chối,nhiệm vụ ngắn hạn,ghen tị,suy giảm,cấm,tiết kiệm
phân bổ,Chia (bài),phân phối,phân phối,phát,đo (ra),phân chia,(phân phối),phần,chia sẻ
nifties => nintendo, niduses => tổ, nicks (at) => các vết khía (ở), nicks => vết khắc, nicknames => biệt danh,