FAQs About the word night soils

đất thải ban đêm

human feces used especially for fertilizing the soil

phân,phân,đất đai,phân,bẩn,phân chim,phân,Phân,phân bón,phân

No antonyms found.

night and day => ngày đêm, nighed => đã gần, niggles => những trục trặc nhỏ, niggled (out) => càu nhàu (ra), niggle (out) => tìm (một vấn đề nhỏ),