FAQs About the word dunghills

bãi phân

something (such as a situation or condition) that is repulsive or degraded, a manure pile, a heap of dung

phân chim,phân,phân,Phân,Guano,phân bón,bãi rác,phân,phân,phân

No antonyms found.

dungeons => ngục tối, dumping on => tự đổ, dumped on => bị đổ lên, dump on => Đổ lên, dum-dums => kẹo ngọt,