FAQs About the word upbraids

quở trách

to criticize or scold severely, to reproach severely, to criticize severely

chỉ trích,bài giảng,khiển trách,quở trách,khiển trách,tưới,quở trách,đổ lỗi,trừng phạt,la mắng

chấp thuận,ủng hộ,ủng hộ,lệnh trừng phạt,ca ngợi,lời ca ngợi,lời khen,ca ngợi

up-and-down => lên xuống, up-and-comer => triển vọng, up to snuff => đạt chuẩn, up till => đến, unzipping => giải nén,