FAQs About the word portion (out)

khẩu phần (bên ngoài)

phân phát,phân chia,chế độ ăn (ra),bám chặt (vào),ít,tiết kiệm (cho),dự phòng,bảo tồn,y tá,chụm

đống,xa hoa,rót,Mưa,vòi hoa sen

porticos => hàng hiên, porticoes => tiền sảnh, portents => điềm báo, portending => ám chỉ, portended => báo hiệu,