Vietnamese Meaning of portion (out)
khẩu phần (bên ngoài)
Other Vietnamese words related to khẩu phần (bên ngoài)
Nearest Words of portion (out)
Definitions and Meaning of portion (out) in English
portion (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word portion (out)
khẩu phần (bên ngoài)
phân phát,phân chia,chế độ ăn (ra),bám chặt (vào),ít,tiết kiệm (cho),dự phòng,bảo tồn,y tá,chụm
đống,xa hoa,rót,Mưa,vòi hoa sen
porticos => hàng hiên, porticoes => tiền sảnh, portents => điềm báo, portending => ám chỉ, portended => báo hiệu,