Vietnamese Meaning of ration (out)
chế độ ăn (ra)
Other Vietnamese words related to chế độ ăn (ra)
Nearest Words of ration (out)
Definitions and Meaning of ration (out) in English
ration (out)
No definition found for this word.
FAQs About the word ration (out)
chế độ ăn (ra)
khẩu phần (bên ngoài),phân phát,phân chia,bám chặt (vào),bảo tồn,y tá,chụm,bảo tồn,ít,tiết kiệm (cho)
đống,xa hoa,rót,Mưa,vòi hoa sen
ratcheting (up) => tăng dần, ratcheting (down) => chốt hãm (xuống), ratcheted (up) => có then chốt, ratcheted (down) => Có ren (xuống), ratchet (up) => tăng,