Vietnamese Meaning of ratcheted (down)

Có ren (xuống)

Other Vietnamese words related to Có ren (xuống)

Definitions and Meaning of ratcheted (down) in English

ratcheted (down)

No definition found for this word.

FAQs About the word ratcheted (down)

Có ren (xuống)

từ chối,giảm,giảm bớt,đã xuống,rơi,co lại,co lại,chết (xa hoặc xuống hoặc ra ngoài),Thoát (đi xa),rơi (ra)

tích lũy,được xây dựng,phóng to,mở rộng,lớn lên,tăng,mạnh,gắn trên,hoa hồng,sưng

ratchet (up) => tăng, ratchet (down) => chốt chặn (xuống), ratbag => côn đồ, rat snakes => Rắn chuột, rat fink => Chuột fink,