Vietnamese Meaning of rassled
đấu vật
Other Vietnamese words related to đấu vật
Nearest Words of rassled
Definitions and Meaning of rassled in English
rassled
wrestle
FAQs About the word rassled
đấu vật
wrestle
chiến đấu,đấu vật,chiến đấu,(đụng độ) với,đấu vật,đánh nhau,cãi nhau,gây chiến (chống lại),bị đánh,Tàn tạ
No antonyms found.
rassle => vật, rasps => Rải (rǎi), raspberries => quả mâm xôi, rashes => Phát ban, rascals => côn đồ,