Vietnamese Meaning of built
được xây dựng
Other Vietnamese words related to được xây dựng
- đủ
- cong
- tràn đầy
- chín
- cân đối
- xếp chồng
- khá giả
- cơ bắp
- béo
- vú lớn
- cơ bắp
- cồng kềnh
- Cường tráng
- nở nang
- ngực
- mập mạp
- đồ sộ
- Nuôi bằng bắp
- béo phì
- uốn cong
- lùn tịt
- mỡ
- Thịt nhiều
- đầy
- ghê tởm
- nặng trịch
- nặng
- béo
- béo phì
- Thừa cân
- mập mạp
- béo
- mập mạp
- mập mạp
- tròn
- vòng
- Ngồi xổm
- Oai vệ
- bệ vệ
- mập
- dày
- Mập
- mập
- đầy đặn
- mập mạp
- đầy đặn
- mập mạp
- Rubenesque
- Nội đồng hình
- mềm nhũn
- nặng
- hippy
- husky
- uy nghi
- bụng bự
- Bụng bự
- bánh xếp
- mềm
- vạm vỡ
- nặng
Nearest Words of built
- buildup => Tích tụ
- building supply store => Cửa hàng vật tư xây dựng
- building supply house => Cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng
- building society => hiệp hội xây dựng
- building site => Công trường xây dựng
- building permit => giấy phép xây dựng
- building material => vật liệu xây dựng
- building department => phòng xây dựng
- building complex => khu phức hợp công trình
- building code => quy chuẩn xây dựng
Definitions and Meaning of built in English
built (s)
(used of soaps or cleaning agents) having a substance (an abrasive or filler) added to increase effectiveness
built (imp. & p. p.)
of Build
built (n.)
Shape; build; form of structure; as, the built of a ship.
built (a.)
Formed; shaped; constructed; made; -- often used in composition and preceded by the word denoting the form; as, frigate-built, clipper-built, etc.
FAQs About the word built
được xây dựng
(used of soaps or cleaning agents) having a substance (an abrasive or filler) added to increase effectivenessof Build, Shape; build; form of structure; as, the
đủ,cong,tràn đầy,chín,cân đối,xếp chồng,khá giả,cơ bắp,béo,vú lớn
góc cạnh,xương,gầy còm,gầy,tiều tụy,gầy,Gầy,véo,yếu,gầy
buildup => Tích tụ, building supply store => Cửa hàng vật tư xây dựng, building supply house => Cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng, building society => hiệp hội xây dựng, building site => Công trường xây dựng,