FAQs About the word building society

hiệp hội xây dựng

British equivalent of United States savings and loan association

No synonyms found.

No antonyms found.

building site => Công trường xây dựng, building permit => giấy phép xây dựng, building material => vật liệu xây dựng, building department => phòng xây dựng, building complex => khu phức hợp công trình,