Vietnamese Meaning of building supply store
Cửa hàng vật tư xây dựng
Other Vietnamese words related to Cửa hàng vật tư xây dựng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of building supply store
- building supply house => Cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng
- building society => hiệp hội xây dựng
- building site => Công trường xây dựng
- building permit => giấy phép xây dựng
- building material => vật liệu xây dựng
- building department => phòng xây dựng
- building complex => khu phức hợp công trình
- building code => quy chuẩn xây dựng
- building block => khối lắp ráp
- building => tòa nhà
Definitions and Meaning of building supply store in English
building supply store (n)
a store where builders can purchase materials for building houses and related structures
FAQs About the word building supply store
Cửa hàng vật tư xây dựng
a store where builders can purchase materials for building houses and related structures
No synonyms found.
No antonyms found.
building supply house => Cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng, building society => hiệp hội xây dựng, building site => Công trường xây dựng, building permit => giấy phép xây dựng, building material => vật liệu xây dựng,