Vietnamese Meaning of built in bed
giường tích hợp
Other Vietnamese words related to giường tích hợp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of built in bed
- built => được xây dựng
- buildup => Tích tụ
- building supply store => Cửa hàng vật tư xây dựng
- building supply house => Cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng
- building society => hiệp hội xây dựng
- building site => Công trường xây dựng
- building permit => giấy phép xây dựng
- building material => vật liệu xây dựng
- building department => phòng xây dựng
- building complex => khu phức hợp công trình
Definitions and Meaning of built in bed in English
built in bed (n)
a bed on a ship or train; usually in tiers
a bed that is built in and fixed to a wall
FAQs About the word built in bed
giường tích hợp
a bed on a ship or train; usually in tiers, a bed that is built in and fixed to a wall
No synonyms found.
No antonyms found.
built => được xây dựng, buildup => Tích tụ, building supply store => Cửa hàng vật tư xây dựng, building supply house => Cửa hàng cung cấp vật liệu xây dựng, building society => hiệp hội xây dựng,