Vietnamese Meaning of ebbed

đã xuống

Other Vietnamese words related to đã xuống

Definitions and Meaning of ebbed in English

Webster

ebbed (imp. & p. p.)

of Ebb

FAQs About the word ebbed

đã xuống

of Ebb

từ chối,hậu duệ,suy giảm,giảm bớt,trở nên tệ hơn,vụn ra,teo tóp,mục nát,thoái hóa,được giao

cải thiện,cải thiện,Giữ chữ tín,đã phát triển,tăng cường,làm giàu,tăng cường,mạnh,được cải thiện,Được củng cố

ebb tide => thủy triều xuống, ebb out => triều rút, ebb off => triều xuống, ebb down => triều xuống, ebb away => hạ dần đi,