Vietnamese Meaning of eblanin
eblanin
Other Vietnamese words related to eblanin
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of eblanin
Definitions and Meaning of eblanin in English
eblanin (n.)
See Pyroxanthin.
FAQs About the word eblanin
eblanin
See Pyroxanthin.
No synonyms found.
No antonyms found.
ebitda => EBITDA (lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ), ebit => Lợi nhuận trước thuế và lãi vay, ebionitism => Phái Ebionit, ebionite => Ebionite, ebenales => họ thị,