Vietnamese Meaning of stint (on)
bám chặt (vào)
Other Vietnamese words related to bám chặt (vào)
Nearest Words of stint (on)
Definitions and Meaning of stint (on) in English
stint (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word stint (on)
bám chặt (vào)
bảo tồn,khẩu phần (bên ngoài),ít,tiết kiệm (cho),dự phòng,phân phát,y tá,bảo tồn,chế độ ăn (ra),phân chia
đống,xa hoa,rót,Mưa,vòi hoa sen
stinks => hôi, stinking up => hôi thối, stinkers => hôi thối, stinkards => thối, stinkard => Chó thúi,