FAQs About the word rats (on)

trên chuột

thông báo,tách (trên),nói chuyện,phản bội,finks,cho,bán hết,hát,mách lẻo,tiếng kêu cót két

trồng,nuôi dưỡng

rats => chuột, rations => khẩu phần, rationing (out) => Định lượng (ra), rationed (out) => phân phối (ra), rationalizing => hợp lý hóa,