FAQs About the word rattlebrain

kẻ lắm lời

a flighty or thoughtless person

chim cuốc,người nhẹ dạ,lắm mồm,Ngỗng,Lơ đãng,mềm tính,óc chim,người nhẹ dạ

người nghiêm túc

ratting (on) => mách lẻo (cho), ratted (on) => tố cáo, rattans => Mây, rats (on) => trên chuột, rats => chuột,