FAQs About the word sobersides

người nghiêm túc

a serious and sedate individual

No synonyms found.

No antonyms found.

sobersided => nghiêm túc, soberness => Sự tỉnh táo, soberly => một cách tỉnh táo, sobering => tỉnh táo, sober up => Tỉnh táo lại,