FAQs About the word soberly

một cách tỉnh táo

in a grave and sober manner

sáng suốt,khô,ổn định,thẳng,kiêng khem,kiêng khem,ngầu,Người kiêng rượu,ôn đới,cấp độ

Người nghiện rượu,mù,Say rượu,say rượu,say rượu,chiên,cao,Kẻ say,Say Xỉn,say rượu

sobering => tỉnh táo, sober up => Tỉnh táo lại, sober => tỉnh táo, sobbingly => nức nở, sobbing => nức nở,