Vietnamese Meaning of sobriquet
biệt hiệu
Other Vietnamese words related to biệt hiệu
Nearest Words of sobriquet
Definitions and Meaning of sobriquet in English
sobriquet (n)
a familiar name for a person (often a shortened version of a person's given name)
FAQs About the word sobriquet
biệt hiệu
a familiar name for a person (often a shortened version of a person's given name)
biệt danh,biệt danh,biệt danh,biệt danh,biệt danh,họ,bí danh,danh xưng,theo tên gọi khác,giáo phái
No antonyms found.
sobriety => Tỉnh táo, sobranje => Sobraniê, sobralia => sobralia, sobersides => người nghiêm túc, sobersided => nghiêm túc,