Vietnamese Meaning of sociably

mang tính xã hội

Other Vietnamese words related to mang tính xã hội

Definitions and Meaning of sociably in English

Wordnet

sociably (r)

in a gregarious manner

in a sociable manner

FAQs About the word sociably

mang tính xã hội

in a gregarious manner, in a sociable manner

thân thiện,hiếu khách,hướng ngoại,hoạt hình,ân huệ,vui vẻ,có tính câu lạc bộ,câu lạc bộ,giao tiếp,thân thiện

phản xã hội,Hướng nội,ẩn dật,không hoà đồng,không hòa đồng,xa cách,lạnh,ngầu,tách rời,xa

sociableness => tính hòa đồng, sociable => hòa đồng, sociability => tính xã hội, soccer player => cầu thủ bóng đá, soccer field => Sân bóng đá,