Vietnamese Meaning of social anthropology
Nhân học xã hội
Other Vietnamese words related to Nhân học xã hội
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of social anthropology
- social anthropologist => Nhà nhân học xã hội
- social affair => sự kiện xã hội
- social activity => Hoạt động giao lưu
- social action => hành động xã hội
- sociably => mang tính xã hội
- sociableness => tính hòa đồng
- sociable => hòa đồng
- sociability => tính xã hội
- soccer player => cầu thủ bóng đá
- soccer field => Sân bóng đá
- social assistance => Phúc lợi xã hội
- social class => Tầng lớp xã hội
- social climber => Người thích leo cao
- social club => Câu lạc bộ xã hội
- social contract => hợp đồng xã hội
- social control => kiểm soát xã hội
- social dancer => Vận động viên khiêu vũ giao lưu
- social dancing => Khiêu vũ giao lưu
- social democracy => Dân chủ xã hội
- social democratic party => Đảng xã hội dân chủ
Definitions and Meaning of social anthropology in English
social anthropology (n)
the branch of anthropology that deals with human culture and society
FAQs About the word social anthropology
Nhân học xã hội
the branch of anthropology that deals with human culture and society
No synonyms found.
No antonyms found.
social anthropologist => Nhà nhân học xã hội, social affair => sự kiện xã hội, social activity => Hoạt động giao lưu, social action => hành động xã hội, sociably => mang tính xã hội,