FAQs About the word social control

kiểm soát xã hội

control exerted (actively or passively) by group action

No synonyms found.

No antonyms found.

social contract => hợp đồng xã hội, social club => Câu lạc bộ xã hội, social climber => Người thích leo cao, social class => Tầng lớp xã hội, social assistance => Phúc lợi xã hội,